Có 2 kết quả:

既有今日何必当初 jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣ ㄖˋ ㄏㄜˊ ㄅㄧˋ ㄉㄤ ㄔㄨ既有今日何必當初 jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣ ㄖˋ ㄏㄜˊ ㄅㄧˋ ㄉㄤ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 早知今日何必當初|早知今日何必当初[zao3 zhi1 jin1 ri4 he2 bi4 dang1 chu1]

Từ điển Trung-Anh

see 早知今日何必當初|早知今日何必当初[zao3 zhi1 jin1 ri4 he2 bi4 dang1 chu1]